中文 Trung Quốc
青雲譜區
青云谱区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qingyunpu huyện Nam xương thành phố 南昌市, Jiangxi
青雲譜區 青云谱区 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 yun2 pu3 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Qingyunpu district of Nanchang city 南昌市, Jiangxi
青霉素 青霉素
青靛 青靛
青面獠牙 青面獠牙
青頭鸚鵡 青头鹦鹉
青馬大橋 青马大桥
青魚 青鱼