中文 Trung Quốc
青銅
青铜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng (hợp kim của đồng 銅|铜 và tin 錫|锡[xi1])
青銅 青铜 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
bronze (alloy of copper 銅|铜 and tin 錫|锡[xi1])
青銅器 青铜器
青銅器時代 青铜器时代
青銅峽 青铜峡
青陽 青阳
青陽縣 青阳县
青雲 青云