中文 Trung Quốc
青金石
青金石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lapis lazuli (khoáng vật của gia đình vuông albit)
青金石 青金石 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jin1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
lapis lazuli (mineral of the square albite family)
青銅 青铜
青銅器 青铜器
青銅器時代 青铜器时代
青銅峽市 青铜峡市
青陽 青阳
青陽縣 青阳县