中文 Trung Quốc
青釉
青釉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Celadon, cổ điển Trung Quốc phong cách của gạch men
青釉 青釉 phát âm tiếng Việt:
[qing1 you4]
Giải thích tiếng Anh
celadon, classic Chinese style of ceramic glaze
青金石 青金石
青銅 青铜
青銅器 青铜器
青銅峽 青铜峡
青銅峽市 青铜峡市
青陽 青阳