中文 Trung Quốc
青貯
青贮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Silage
màu xanh lá cây thức ăn
青貯 青贮 phát âm tiếng Việt:
[qing1 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
silage
green fodder
青釉 青釉
青金石 青金石
青銅 青铜
青銅器時代 青铜器时代
青銅峽 青铜峡
青銅峽市 青铜峡市