中文 Trung Quốc
青藏
青藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qinghai và Tây Tạng
青藏 青藏 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 Zang4]
Giải thích tiếng Anh
Qinghai and Tibet
青藏公路 青藏公路
青藏線 青藏线
青藏鐵路 青藏铁路
青藏高原 青藏高原
青蛙 青蛙
青衣 青衣