中文 Trung Quốc
青蔥
青葱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
scallion
màu xanh lá cây hành tây
xanh tươi
màu xanh lá cây tươi tốt
青蔥 青葱 phát âm tiếng Việt:
[qing1 cong1]
Giải thích tiếng Anh
scallion
green onion
verdant
lush green
青藏 青藏
青藏公路 青藏公路
青藏線 青藏线
青藏鐵路線 青藏铁路线
青藏高原 青藏高原
青蛙 青蛙