中文 Trung Quốc
青葙
青葙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lông cockscomb (Celosia argentea)
青葙 青葙 phát âm tiếng Việt:
[qing1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
feather cockscomb (Celosia argentea)
青葙子 青葙子
青蒜 青蒜
青蒿素 青蒿素
青藏 青藏
青藏公路 青藏公路
青藏線 青藏线