中文 Trung Quốc
青絲
青丝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mỹ tóc đen
Mận khô (thái lát, như là thành phần bánh)
青絲 青丝 phát âm tiếng Việt:
[qing1 si1]
Giải thích tiếng Anh
fine black hair
dried plum (sliced, as cake ingredient)
青縣 青县
青羊 青羊
青羊區 青羊区
青腫 青肿
青腳濱鷸 青脚滨鹬
青腳鷸 青脚鹬