中文 Trung Quốc
青石
青石
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
AHA
đá vôi (thường)
青石 青石 phát âm tiếng Việt:
[qing1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
bluestone
limestone (colloquial)
青神 青神
青神縣 青神县
青秀 青秀
青稞 青稞
青筋 青筋
青紅幫 青红帮