中文 Trung Quốc
青睞
青睐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ưu tiên
suy nghĩ rất của
graces tốt
青睞 青睐 phát âm tiếng Việt:
[qing1 lai4]
Giải thích tiếng Anh
to favor
to think highly of
one's good graces
青石 青石
青神 青神
青神縣 青神县
青秀區 青秀区
青稞 青稞
青筋 青筋