中文 Trung Quốc
青白
青白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Qingbaijiang huyện thành đô thành phố 成都市 [Cheng2 du1 shi4], Sichuan
nhạt
pallor
青白 青白 phát âm tiếng Việt:
[qing1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
pale
pallor
青白江 青白江
青眼 青眼
青睞 青睐
青神 青神
青神縣 青神县
青秀 青秀