中文 Trung Quốc
  • 青河縣 繁體中文 tranditional chinese青河縣
  • 青河县 简体中文 tranditional chinese青河县
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Qinggil hạt hay Chinggil nahiyisi tại Altay địa 阿勒泰地區|阿勒泰地区 [A1 le4 tai4 di4 qu1], tân cương
青河縣 青河县 phát âm tiếng Việt:
  • [Qing1 he2 xian4]

Giải thích tiếng Anh
  • Qinggil county or Chinggil nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang