中文 Trung Quốc
青江菜
青江菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bok choy
Thượng Hải pak choy
Trung Quốc mù tạt (Brassica rapa Chinensis)
青江菜 青江菜 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jiang1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
bok choy
Shanghai pak choy
Chinese mustard (Brassica rapa Chinensis)
青河 青河
青河縣 青河县
青浦 青浦
青海 青海
青海湖 青海湖
青海省 青海省