中文 Trung Quốc
青檸
青柠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vôi (trái cây)
青檸 青柠 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ning2]
Giải thích tiếng Anh
lime (fruit)
青檸檬 青柠檬
青檸色 青柠色
青江菜 青江菜
青河縣 青河县
青浦 青浦
青浦區 青浦区