中文 Trung Quốc
青樓
青楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà chứa (văn học)
niềm vui khu
青樓 青楼 phát âm tiếng Việt:
[qing1 lou2]
Giải thích tiếng Anh
(literary) brothel
pleasure quarters
青檀 青檀
青檀樹 青檀树
青檸 青柠
青檸色 青柠色
青江菜 青江菜
青河 青河