中文 Trung Quốc
青椒牛柳
青椒牛柳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thịt bò với ớt xanh
青椒牛柳 青椒牛柳 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jiao1 niu2 liu3]
Giải thích tiếng Anh
beef with green peppers
青樓 青楼
青檀 青檀
青檀樹 青檀树
青檸檬 青柠檬
青檸色 青柠色
青江菜 青江菜