中文 Trung Quốc
青椒
青椒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Capsicum annuum
ớt xanh
青椒 青椒 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
Capsicum annuum
green pepper
青椒牛柳 青椒牛柳
青樓 青楼
青檀 青檀
青檸 青柠
青檸檬 青柠檬
青檸色 青柠色