中文 Trung Quốc
青松
青松
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây thông vân sam
青松 青松 phát âm tiếng Việt:
[qing1 song1]
Giải thích tiếng Anh
pine tree
青梅竹馬 青梅竹马
青棗 青枣
青森 青森
青椒 青椒
青椒牛柳 青椒牛柳
青樓 青楼