中文 Trung Quốc
青春豆
青春豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mụn trứng cá
青春豆 青春豆 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chun1 dou4]
Giải thích tiếng Anh
acne
青松 青松
青梅竹馬 青梅竹马
青棗 青枣
青森縣 青森县
青椒 青椒
青椒牛柳 青椒牛柳