中文 Trung Quốc
青春永駐
青春永驻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ở trẻ mãi mãi
青春永駐 青春永驻 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chun1 yong3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
to stay young forever
青春痘 青春痘
青春豆 青春豆
青松 青松
青棗 青枣
青森 青森
青森縣 青森县