中文 Trung Quốc
青春
青春
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh thiếu niên
youthfulness
青春 青春 phát âm tiếng Việt:
[qing1 chun1]
Giải thích tiếng Anh
youth
youthfulness
青春不再 青春不再
青春期 青春期
青春永駐 青春永驻
青春豆 青春豆
青松 青松
青梅竹馬 青梅竹马