中文 Trung Quốc
青年會
青年会
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
YMCA (quốc tế Thiên Chúa giáo phong trào thanh niên, thành lập năm 1844)
青年會 青年会 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 nian2 hui4]
Giải thích tiếng Anh
YMCA (international Christian youth movement, formed in 1844)
青年期 青年期
青年節 青年节
青旅 青旅
青春不再 青春不再
青春期 青春期
青春永駐 青春永驻