中文 Trung Quốc
青川
青川
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quận Qingchuan ở Guangyuan 廣元|广元 [Guang3 yuan2], Sichuan
青川 青川 phát âm tiếng Việt:
[Qing1 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
Qingchuan county in Guangyuan 廣元|广元[Guang3 yuan2], Sichuan
青川縣 青川县
青州 青州
青州市 青州市
青年 青年
青年人 青年人
青年團 青年团