中文 Trung Quốc
青天霹靂
青天霹雳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sấm sét từ một bầu trời rõ ràng (thành ngữ); một bolt từ màu xanh
青天霹靂 青天霹雳 phát âm tiếng Việt:
[qing1 tian1 pi1 li4]
Giải thích tiếng Anh
thunder from a clear sky (idiom); a bolt from the blue
青字頭 青字头
青少年 青少年
青山 青山
青山區 青山区
青山州 青山州
青山湖 青山湖