中文 Trung Quốc
青
青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho 青海 [Qing1 hai3], tỉnh Thanh Hải
青 青 phát âm tiếng Việt:
[Qing1]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for 青海[Qing1 hai3], Qinghai Province
青 青
青光眼 青光眼
青出於藍而勝於藍 青出于蓝而胜于蓝
青原區 青原区
青史 青史
青囊 青囊