中文 Trung Quốc
靈魂出竅
灵魂出窍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ồ kinh nghiệm
靈魂出竅 灵魂出窍 phát âm tiếng Việt:
[ling2 hun2 chu1 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
out-of-body experience
靈魂深處 灵魂深处
靉 叆
靉靆 叆叇
靐 靐
靑 靑
青 青