中文 Trung Quốc
靈魂人物
灵魂人物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhân vật chủ chốt
linchpin sth
靈魂人物 灵魂人物 phát âm tiếng Việt:
[ling2 hun2 ren2 wu4]
Giải thích tiếng Anh
key figure
the linchpin of sth
靈魂出竅 灵魂出窍
靈魂深處 灵魂深处
靉 叆
靉靉 叆叆
靐 靐
靑 靑