中文 Trung Quốc
靈體
灵体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh hồn
靈體 灵体 phát âm tiếng Việt:
[ling2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
soul
靈魂 灵魂
靈魂人物 灵魂人物
靈魂出竅 灵魂出窍
靉 叆
靉靆 叆叇
靉靉 叆叆