中文 Trung Quốc
靈長類
灵长类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
linh trưởng (con khỉ, người vv)
靈長類 灵长类 phát âm tiếng Việt:
[ling2 zhang3 lei4]
Giải thích tiếng Anh
primate (monkey, hominid etc)
靈雀寺 灵雀寺
靈驗 灵验
靈體 灵体
靈魂人物 灵魂人物
靈魂出竅 灵魂出窍
靈魂深處 灵魂深处