中文 Trung Quốc
靈氣
灵气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các ảnh hưởng tinh thần (của núi vv)
thông minh
ingeniousness
靈氣 灵气 phát âm tiếng Việt:
[ling2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
spiritual influence (of mountains etc)
cleverness
ingeniousness
靈氣療法 灵气疗法
靈泛 灵泛
靈活 灵活
靈渠 灵渠
靈牌 灵牌
靈犀 灵犀