中文 Trung Quốc
靈棺
灵棺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bản thân
một di (Đài tưởng niệm nền tảng)
một quan tài
靈棺 灵棺 phát âm tiếng Việt:
[ling2 guan1]
Giải thích tiếng Anh
a bier
a catafalque (memorial platform)
a coffin
靈樞經 灵枢经
靈機 灵机
靈機一動 灵机一动
靈武市 灵武市
靈氣 灵气
靈氣療法 灵气疗法