中文 Trung Quốc
靈敏
灵敏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thông minh
thông minh
nhạy cảm
quan tâm
nhanh chóng
sắc nét
靈敏 灵敏 phát âm tiếng Việt:
[ling2 min3]
Giải thích tiếng Anh
smart
clever
sensitive
keen
quick
sharp
靈敏度 灵敏度
靈柩 灵柩
靈棺 灵棺
靈機 灵机
靈機一動 灵机一动
靈武 灵武