中文 Trung Quốc- 靈感
- 灵感
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- cảm hứng
- cái nhìn sâu sắc
- một burst của sự sáng tạo trong nỗ lực nghệ thuật hoặc khoa học
靈感 灵感 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- inspiration
- insight
- a burst of creativity in scientific or artistic endeavor