中文 Trung Quốc
靈恩派
灵恩派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phong trào lôi cuốn
靈恩派 灵恩派 phát âm tiếng Việt:
[Ling2 en1 pai4]
Giải thích tiếng Anh
Charismatic Movement
靈感 灵感
靈敏 灵敏
靈敏度 灵敏度
靈棺 灵棺
靈樞經 灵枢经
靈機 灵机