中文 Trung Quốc
靈寶
灵宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận linh Tam Môn Hiệp 三門峽|三门峡 [San1 men2 xia2], Henan
靈寶 灵宝 phát âm tiếng Việt:
[Ling2 bao3]
Giải thích tiếng Anh
Lingbao county level city in Sanmenxia 三門峽|三门峡[San1 men2 xia2], Henan
靈寶市 灵宝市
靈山 灵山
靈山縣 灵山县
靈川縣 灵川县
靈巧 灵巧
靈床 灵床