中文 Trung Quốc- 靈
- 灵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- nhanh chóng
- cảnh báo
- hiệu quả
- hiệu quả
- để trở thành sự thật
- tinh thần
- rời linh hồn
- quan tài
靈 灵 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- quick
- alert
- efficacious
- effective
- to come true
- spirit
- departed soul
- coffin