中文 Trung Quốc
靆
叇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 靉靆|叆叇 [ai4 dai4]
靆 叇 phát âm tiếng Việt:
[dai4]
Giải thích tiếng Anh
see 靉靆|叆叇[ai4 dai4]
靈 灵
靈丘 灵丘
靈丘縣 灵丘县
靈位 灵位
靈便 灵便
靈光 灵光