中文 Trung Quốc
靄靄
霭霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
um tùm (tăng trưởng)
nhiều
có mây
sương mù
tuyết nặng nề
靄靄 霭霭 phát âm tiếng Việt:
[ai3 ai3]
Giải thích tiếng Anh
luxuriant (growth)
numerous
cloudy
misty
snowing heavily
靆 叇
靈 灵
靈丘 灵丘
靈丹妙藥 灵丹妙药
靈位 灵位
靈便 灵便