中文 Trung Quốc
  • 靄靄 繁體中文 tranditional chinese靄靄
  • 霭霭 简体中文 tranditional chinese霭霭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • um tùm (tăng trưởng)
  • nhiều
  • có mây
  • sương mù
  • tuyết nặng nề
靄靄 霭霭 phát âm tiếng Việt:
  • [ai3 ai3]

Giải thích tiếng Anh
  • luxuriant (growth)
  • numerous
  • cloudy
  • misty
  • snowing heavily