中文 Trung Quốc
靄滴
霭滴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giọt sương mù
靄滴 霭滴 phát âm tiếng Việt:
[ai3 di1]
Giải thích tiếng Anh
mist droplet
靄靄 霭霭
靆 叇
靈 灵
靈丘縣 灵丘县
靈丹妙藥 灵丹妙药
靈位 灵位