中文 Trung Quốc
  • 霸王硬上弓 繁體中文 tranditional chinese霸王硬上弓
  • 霸王硬上弓 简体中文 tranditional chinese霸王硬上弓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để buộc chính mình khi sb (thành ngữ)
  • hiếp dâm
霸王硬上弓 霸王硬上弓 phát âm tiếng Việt:
  • [ba4 wang2 ying4 shang4 gong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to force oneself upon sb (idiom)
  • to rape