中文 Trung Quốc
霸氣
霸气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gây hấn
quyền bá chủ
domineering
霸氣 霸气 phát âm tiếng Việt:
[ba4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
aggressiveness
hegemony
domineering
霸王 霸王
霸王之道 霸王之道
霸王別姬 霸王别姬
霸王硬上弓 霸王硬上弓
霸王鞭 霸王鞭
霸王龍 霸王龙