中文 Trung Quốc
霸權主義
霸权主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyền bá chủ
霸權主義 霸权主义 phát âm tiếng Việt:
[ba4 quan2 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
hegemony
霸氣 霸气
霸王 霸王
霸王之道 霸王之道
霸王樹 霸王树
霸王硬上弓 霸王硬上弓
霸王鞭 霸王鞭