中文 Trung Quốc- 霸機
- 霸机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của hành khách) đến giai đoạn sit-in một sau khi máy bay đã hạ cánh xuống (như là một cuộc biểu tình chống lại tình trạng dịch vụ vv) (Tw)
霸機 霸机 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of passengers) to stage a sit-in after the plane has landed (as a protest against bad service etc) (Tw)