中文 Trung Quốc
霸佔
霸占
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chiếm bởi lực lượng
để nắm bắt
chiếm ưu thế
霸佔 霸占 phát âm tiếng Việt:
[ba4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
to occupy by force
to seize
to dominate
霸凌 霸凌
霸州 霸州
霸州市 霸州市
霸機 霸机
霸權 霸权
霸權主義 霸权主义