中文 Trung Quốc- 露點
- 露点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- điểm sương
- (SB) (của một người phụ nữ) để lộ một trong ba lĩnh vực (núm vú và bộ phận sinh dục)
露點 露点 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dew point
- (coll.) (of a woman) to expose one of the three areas (nipples and genitals)