中文 Trung Quốc
露體
露体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nude
露體 露体 phát âm tiếng Việt:
[lu4 ti3]
Giải thích tiếng Anh
naked
露點 露点
露齒 露齿
露齒而笑 露齿而笑
霸主 霸主
霸佔 霸占
霸凌 霸凌