中文 Trung Quốc
  • 露骨 繁體中文 tranditional chinese露骨
  • 露骨 简体中文 tranditional chinese露骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • blatant
  • unsubtle
  • Frank
  • (về giới tính, bạo lực vv) rõ ràng
露骨 露骨 phát âm tiếng Việt:
  • [lu4 gu3]

Giải thích tiếng Anh
  • blatant
  • unsubtle
  • frank
  • (of sex, violence etc) explicit