中文 Trung Quốc
露苗
露苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(trẻ mầm) đi ra
giống như 出苗 [chu1 miao2]
露苗 露苗 phát âm tiếng Việt:
[lou4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
(young sprouts) come out
same as 出苗[chu1 miao2]
露茜 露茜
露袒 露袒
露西 露西
露陰癖 露阴癖
露面 露面
露韓 露韩