中文 Trung Quốc
  • 露背 繁體中文 tranditional chinese露背
  • 露背 简体中文 tranditional chinese露背
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • halterneck
  • backless (quần áo)
露背 露背 phát âm tiếng Việt:
  • [lou4 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • halterneck
  • backless (garment)